Có 2 kết quả:

案发 àn fā ㄚㄋˋ ㄈㄚ案發 àn fā ㄚㄋˋ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to investigate a crime on the spot
(2) to occur (of a crime)
(3) to be discovered (of a crime)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to investigate a crime on the spot
(2) to occur (of a crime)
(3) to be discovered (of a crime)

Bình luận 0